BẢNG TÍNH GIÁ CƠ SỞ THEO NĐ 83/2014/NĐ-CP VÀ CÔNG VĂN SỐ 189/BTC-QLG NGÀY 18/03/2016 (Chỉ mang tính chất tham khảo)
TT
Các khoản mục chi phí
ĐVT
Mặt hàng
Xăng 92
Xăng E5
DO 0,05S
Dầu hỏa
FO 3,5S
*
Giá thế giới ngày 20/03/2016
$/thùng, tấn
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
1
Giá thế giới (FOB) BQ 15 ngày
$/thùng, tấn
49.949
49.949
46.309
48.053
179.448
2
Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)
$/thùng, tấn
2.50
2.50
2.50
3.00
30.00
3
Tỷ giá bán BQ 15 ngày (Vietcombank)
VNĐ/USD
22,328
Tỷ giá mua chuyển khoản
VNĐ/USD
22,260
4
Giá CIF (4=1+2)
$/thùng, tấn
52.45
52.45
48.81
51.05
209.45
Giá CIF tính giá cơ sở
VNĐ/lít, kg
7,252
7,252
6,779
7,072
4,676
Giá CIF tính thuế NK và thuế TTĐB
VNĐ/lít, kg
7,230
7,230
6,758
7,050
4,662
5
Thuế nhập khẩu
Tỷ lệ (%)
%
18.08%
18.08%
0.60%
0.00%
0.03%
Mức (đồng)
VNĐ/lít, kg
1,307
1,307
41
0
1
6
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Tỷ lệ (%)
%
10%
8%
Mức (đồng)
VNĐ/lít, kg
854
683
7
Chi phí định mức
VNĐ/lít, kg
1,050
1,250
950
950
600
8
Lợi nhuận định mức
VNĐ/lít, kg
300
300
300
300
300
9
Mức trích quỹ BOG
VNĐ/lít, kg
300
0
300
300
300
10
Thuế bảo vệ môi trường
VNĐ/lít, kg
3,000
2,850
1,500
300
900
11
Thuế giá trị gia tăng (VAT)
VNĐ/lít, kg
1,406
1,364
987
892
678
12
Giá cơ sở (12=4+5+6+7+8+9+10+11)
VNĐ/lít, kg
15,469
15,006
10,856
9,814
7,456
13
Giá bán lẻ hiện hành Petrolimex
VNĐ/lít, kg
13,750
13,320
9,580
8,900
7,220
14
Mức chênh lệch giữa giá bán lẻ hiện hành so với giá cơ sở
%
-11.11%
-11.24%
-11.75%
-9.31%
-3.16%
VNĐ/lít, kg
-1,719
-1,686
-1,276
-914
-236
15
Chi Quỹ BOG
VNĐ/lít, kg
370
363
983
995
69
16
Giá cơ sở kỳ trước liền kề
VNĐ/lít, kg
14,122
13,684
10,563
9,900
7,294
17
Mức chênh lệch giữa giá cơ sở so với giá cơ sở kỳ trước liền kề
%
9.54%
9.66%
2.77%
-0.87%
2.22%
VNĐ/lít, kg
1,347
1,322
293
-86
162
Tính trên cơ sở mức trích lập quỹ BOG xăng dầu theo quy định là 300 đồng/lít xăng khoáng, 0 đồng/lít xăng E5, 300 đồng/lít diezen, 300 đồng/ lít dầu hỏa, 300 đồng/kg dầu mazut