Giá cơ sở ngày 18/01/2016 BẢNG TÍNH GIÁ CƠ SỞ THEO NĐ 83/2014/NĐ-CP, THÔNG TƯ SỐ 78/2015/TT-BTC VÀ CV SỐ 12/ BCT-TTTN NGÀY 04.01.2016 (Chỉ mang tính chất tham khảo) TT | Các khoản mục chi phí | ĐVT | Mặt hàng | Xăng 92 | Xăng E5 | DO 0,05S | Dầu hỏa | FO 3,5S | * | Giá thế giới ngày 18/01/2015 | $/thùng, tấn | 43.380 | 43.380 | 32.970 | 34.560 | 138.130 | 1 | Giá thế giới (FOB) BQ 15 ngày | $/thùng, tấn | 48.593 | 48.593 | 37.988 | 39.409 | 151.384 | 2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | $/thùng, tấn | 2.50 | 2.50 | 2.50 | 3.00 | 30.00 | |
3 | Tỷ giá bán BQ 15 ngày (Vietcombank) | VNĐ/USD | 22,487 | Tỷ giá mua chuyển khoản | VNĐ/USD | 22,455 | 4 | Giá CIF (4=1+2) | $/thùng, tấn | 51.09 | 51.09 | 40.49 | 42.41 | 181.38 | Giá CIF tính giá cơ sở | VNĐ/lít, kg | 7,115 | 7,115 | 5,663 | 5,916 | 4,079 | Giá CIF tính thuế NK và thuế TTĐB | VNĐ/lít, kg | 7,105 | 7,105 | 5,655 | 5,908 | 4,073 | 5 | Thuế nhập khẩu | Tỷ lệ (%) | % | 20% | 20% | 10% | 13% | 10% | Mức (đồng) | VNĐ/lít, kg | 1,421 | 1,421 | 566 | 768 | 407 | 6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | Tỷ lệ (%) | % | 10% | 8% | | | | Mức (đồng) | VNĐ/lít, kg | 853 | 682 | | | | 7 | Chi phí định mức | VNĐ/lít, kg | 1,050 | 1,050 | 950 | 950 | 600 | 8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/lít, kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/lít, kg | 300 | 0 | 300 | 300 | 300 | 10 | Thuế bảo vệ môi trường | VNĐ/lít, kg | 3,000 | 2,850 | 1,500 | 300 | 900 | 11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/lít, kg | 1,404 | 1,342 | 928 | 853 | 659 | 12 | Giá cơ sở (12=4+5+6+7+8+9+10+11) | VNĐ/lít, kg | 15,442 | 14,759 | 10,207 | 9,388 | 7,245 | 13 | Giá bán lẻ hiện hành Petrolimex | VNĐ/lít, kg | 16,030 | 15,330 | 11,110 | 10,270 | 7,540 | 14 | Mức chênh lệch giữa giá bán lẻ hiện hành so với giá cơ sở | % | 3.81% | 3.87% | 8.85% | 9.40% | 4.08% | VNĐ/lít, kg | 588 | 571 | 903 | 882 | 295 | 15 | Chi Quỹ BOG | VNĐ/lít, kg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | Giá cơ sở kỳ trước liền kề | VNĐ/lít, kg | 16,032 | 15,339 | 11,119 | 10,274 | 7,546 | 17 | Mức chênh lệch giữa giá cơ sở so với giá cơ sở kỳ trước liền kề | VNĐ/lít, kg | -3.68% | -3.78% | -8.21% | -8.63% | -3.99% | -590 | -580 | -912 | -886 | -301 | Xem theo ngày:(dd-MM-yyyy) | Đã có lỗi xảy ra trong quá trình xử lý. |