Giá cơ sở ngày 17/12/2015

 BẢNG TÍNH GIÁ CƠ SỞ THEO NĐ 83/2014/NĐ-CP, THÔNG TƯ SỐ 78/2015/TT-BTC VÀ CV SỐ 12401/ BCT-TTTN NGÀY 03.12.2015        
(Chỉ mang tính chất tham khảo)        

TTCác khoản mục chi phíĐVTMặt hàng
Xăng 92Xăng E5DO 0,05SDầu hỏaFO 3,5S
*Giá thế giới ngày 17/12/2015$/thùng, tấn52.1252.1242.7545.38163.73
1Giá thế giới (FOB) BQ 15 ngày $/thùng, tấn53.2953.2948.4249.01184.79
2Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)$/thùng, tấn2.502.502.503.0030.00
3Tỷ giá bán BQ 15 ngày (Vietcombank)VNĐ/USD22,524.36
Tỷ giá mua chuyển khoảnVNĐ/USD22,445.45
4Giá CIF (4=1+2)$/thùng, tấn55.7955.7950.9252.01214.79
Giá CIF tính giá cơ sởVNĐ/lít, kg7,7827,7827,1337,2684,838
Giá CIF tính thuế NK và thuế TTĐB VNĐ/lít, kg7,7557,7557,1087,2424,821
5Thuế nhập khẩuTỷ lệ (%)%20%20%10%13%10%
Mức (đồng)VNĐ/lít, kg1,5511,551711941482
6Thuế tiêu thụ đặc biệtTỷ lệ (%)%10%10%
Mức (đồng)VNĐ/lít, kg931931
7Chi phí định mứcVNĐ/lít, kg1,0501,050950950600
8Lợi nhuận định mứcVNĐ/lít, kg300300300300300
9Mức trích quỹ BOGVNĐ/lít, kg3000300300300
10Thuế bảo vệ môi trườngVNĐ/lít, kg3,0002,8501,500300900
11Thuế giá trị gia tăng (VAT)VNĐ/lít, kg1,4911,4461,0891,006742
12Giá cơ sở (12=4+5+6+7+8+9+10+11)VNĐ/lít, kg16,40515,91011,98411,0658,162
13Giá bán lẻ hiện hành PetrolimexVNĐ/lít, kg16,79016,30013,23012,2009,100
14Mức chênh lệch giữa giá bán lẻ hiện hành so với giá cơ sở%2.35%2.45%10.40%10.26%11.49%
VNĐ/lít, kg3853901,2461,135938
15Chi Quỹ BOGVNĐ/lít, kg00000
16Giá cơ sở kỳ trước liền kề VNĐ/lít, kg16,79616,30113,23012,2019,104

Xem theo ngày:(dd-MM-yyyy)
TIN NÓNG
Giá cơ sở
.
Giá dầu thô thế giới
WTIBrent
Giá bán lẻ
Đã có lỗi xảy ra trong quá trình xử lý.

Bản quyền © 2013 Hiệp hội Xăng dầu Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 702 - Tầng 7, Số 39A Ngô Quyền, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội
Điện thoại: (024) 6278 9258   Fax: (024) 6278 9167
Email: hhxd@vinpa.org.vn -  Website: vinpa.org.vn / hiephoixangdau.org-  Facebook: hiephoixangdauvietnam

Tổng số lượt truy cập: .
Tổng số người truy cập: .
Số người đang trực tuyến: .