BẢNG TÍNH GIÁ CƠ SỞ THEO NĐ 83/2014/NĐ-CP, THÔNG TƯ SỐ 78/2015/TT-BTC VÀ CV SỐ 12925/ BCT-TTTN NGÀY 18.12.2015
TT
Các khoản mục chi phí
ĐVT
Mặt hàng
Xăng 92
Xăng E5
DO 0,05S
Dầu hỏa
FO 3,5S
*
Giá thế giới ngày 03/01/2015
$/thùng, tấn
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
1
Giá thế giới (FOB) BQ 15 ngày
$/thùng, tấn
51.391
51.391
43.284
44.419
162.028
2
Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)
$/thùng, tấn
2.50
2.50
2.50
3.00
30.00
3
Tỷ giá bán BQ 15 ngày (Vietcombank)
VNĐ/USD
22,534
Tỷ giá mua chuyển khoản
VNĐ/USD
22,517
4
Giá CIF (4=1+2)
$/thùng, tấn
53.89
53.89
45.78
47.42
192.03
Giá CIF tính giá cơ sở
VNĐ/lít, kg
7,520
7,520
6,417
6,629
4,327
Giá CIF tính thuế NK và thuế TTĐB
VNĐ/lít, kg
7,514
7,514
6,412
6,624
4,324
5
Thuế nhập khẩu
Tỷ lệ (%)
%
20%
20%
10%
13%
10%
Mức (đồng)
VNĐ/lít, kg
1,503
1,503
641
861
432
6
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Tỷ lệ (%)
%
10%
8%
Mức (đồng)
VNĐ/lít, kg
902
721
7
Chi phí định mức
VNĐ/lít, kg
1,050
1,050
950
950
600
8
Lợi nhuận định mức
VNĐ/lít, kg
300
300
300
300
300
9
Mức trích quỹ BOG
VNĐ/lít, kg
300
0
300
300
300
10
Thuế bảo vệ môi trường
VNĐ/lít, kg
3,000
2,850
1,500
300
900
11
Thuế giá trị gia tăng (VAT)
VNĐ/lít, kg
1,457
1,394
1,011
934
686
12
Giá cơ sở (12=4+5+6+7+8+9+10+11)
VNĐ/lít, kg
16,032
15,339
11,119
10,274
7,546
13
Giá bán lẻ hiện hành Petrolimex
VNĐ/lít, kg
16,400
15,910
11,980
11,060
8,160
14
Mức chênh lệch giữa giá bán lẻ hiện hành so với giá cơ sở
%
2.29%
3.72%
7.74%
7.65%
8.14%
VNĐ/lít, kg
368
571
861
786
614
15
Chi Quỹ BOG
VNĐ/lít, kg
0
0
0
0
0
16
Giá cơ sở kỳ trước liền kề
VNĐ/lít, kg
16,405
15,910
11,984
11,065
8,162
17
Mức chênh lệch giữa giá cơ sở so với giá cơ sở kỳ trước liền kề
VNĐ/lít, kg
-2.27%
-3.59%
-7.21%
-7.15%
-7.55%
-373
-571
-865
-791
-616
Tính trên cơ sở mức trích lập quỹ BOG xăng dầu theo quy định là 300 đồng/lít xăng khoáng, 0 đồng/lít xăng E5, 300 đồng/lít diezen, 300 đồng/ lít dầu hỏa, 300 đồng/kg dầu mazut