BẢNG TÍNH GIÁ CƠ SỞ THEO NĐ 83/2014/NĐ-CP, THÔNG TƯ SỐ 78/2015/TT-BTC VÀ CV SỐ 1407/ BCT-TTTN NGÀY 18.02.2016 (Chỉ mang tính chất tham khảo)
TT
Các khoản mục chi phí
ĐVT
Mặt hàng
Xăng 92
Xăng E5
DO 0,05S
Dầu hỏa
FO 3,5S
*
Giá thế giới ngày 03/03/2016
$/thùng, tấn
44.570
44.570
42.190
44.030
154.210
1
Giá thế giới (FOB) BQ 15 ngày
$/thùng, tấn
42.314
42.314
40.325
42.615
154.185
2
Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)
$/thùng, tấn
2.50
2.50
2.50
3.00
30.00
3
Tỷ giá bán BQ 15 ngày (Vietcombank)
VNĐ/USD
22,368
Tỷ giá mua chuyển khoản
VNĐ/USD
22,306
4
Giá CIF (4=1+2)
$/thùng, tấn
44.81
44.81
42.82
45.61
184.18
Giá CIF tính giá cơ sở
VNĐ/lít, kg
6,207
6,207
5,958
6,330
4,120
Giá CIF tính thuế NK và thuế TTĐB
VNĐ/lít, kg
6,190
6,190
5,942
6,312
4,108
5
Thuế nhập khẩu
Tỷ lệ (%)
%
20%
20%
10%
13%
10%
Mức (đồng)
VNĐ/lít, kg
1,238
1,238
594
821
411
6
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Tỷ lệ (%)
%
10%
8%
Mức (đồng)
VNĐ/lít, kg
743
594
7
Chi phí định mức
VNĐ/lít, kg
1,050
1,250
950
950
600
8
Lợi nhuận định mức
VNĐ/lít, kg
300
300
300
300
300
9
Mức trích quỹ BOG
VNĐ/lít, kg
300
0
300
300
300
10
Thuế bảo vệ môi trường
VNĐ/lít, kg
3,000
2,850
1,500
300
900
11
Thuế giá trị gia tăng (VAT)
VNĐ/lít, kg
1,284
1,244
960
900
663
12
Giá cơ sở (12=4+5+6+7+8+9+10+11)
VNĐ/lít, kg
14,122
13,684
10,563
9,900
7,294
13
Giá bán lẻ hiện hành Petrolimex
VNĐ/lít, kg
13,750
13,320
9,580
8,900
7,220
14
Mức chênh lệch giữa giá bán lẻ hiện hành so với giá cơ sở
%
-2.63%
-2.66%
-9.30%
-10.11%
-1.01%
VNĐ/lít, kg
-372
-364
-983
-1,000
-74
15
Chi Quỹ BOG
VNĐ/lít, kg
0
0
539
589
35
16
Giá cơ sở kỳ trước liền kề
VNĐ/lít, kg
13,752
13,321
10,119
9,494
7,260
17
Mức chênh lệch giữa giá cơ sở so với giá cơ sở kỳ trước liền kề
%
2.69%
2.72%
4.39%
4.28%
0.47%
VNĐ/lít, kg
370
363
444
406
34
Tính trên cơ sở mức trích lập quỹ BOG xăng dầu theo quy định là 300 đồng/lít xăng khoáng, 0 đồng/lít xăng E5, 300 đồng/lít diezen, 300 đồng/ lít dầu hỏa, 300 đồng/kg dầu mazut