BẢNG TÍNH GIÁ CƠ SỞ THEO NĐ 83/2014/NĐ-CP, THÔNG TƯ SỐ 78/2015/TT-BTC (Chỉ mang tính chất tham khảo)
TT
Các khoản mục chi phí
ĐVT
Mặt hàng
Xăng 92
Xăng E5
DO 0,05S
Dầu hỏa
FO 3,5S
*
Giá thế giới ngày 02/12/2015
$/thùng, tấn
55.71
55.71
54.21
54.02
216.41
1
Giá thế giới (FOB) BQ 15 ngày
$/thùng, tấn
55.52
55.52
55.88
55.70
219.85
2
Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)
$/thùng, tấn
2.50
2.50
2.50
3.00
30.00
3
Tỷ giá bán BQ 15 ngày (Vietcombank)
VNĐ/USD
22,521.82
Tỷ giá mua chuyển khoản
VNĐ/USD
21,991.82
4
Giá CIF (4=1+2)
$/thùng, tấn
58.02
58.02
58.38
58.70
249.85
Giá CIF tính giá cơ sở
VNĐ/lít, kg
8,091
8,091
8,179
8,201
5,627
Giá CIF tính thuế NK và thuế TTĐB
VNĐ/lít, kg
7,901
7,901
7,986
8,008
5,495
5
Thuế nhập khẩu
Tỷ lệ (%)
%
20%
20%
10%
13%
10%
Mức (đồng)
VNĐ/lít, kg
1,580
1,580
799
1,041
549
6
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Tỷ lệ (%)
%
10%
10%
Mức (đồng)
VNĐ/lít, kg
948
948
7
Chi phí định mức
VNĐ/lít, kg
1,050
1,050
950
950
600
8
Lợi nhuận định mức
VNĐ/lít, kg
300
300
300
300
300
9
Mức trích quỹ BOG
VNĐ/lít, kg
300
0
300
300
300
10
Thuế bảo vệ môi trường
VNĐ/lít, kg
3,000
2,850
1,500
300
900
11
Thuế giá trị gia tăng (VAT)
VNĐ/lít, kg
1,527
1,482
1,203
1,109
828
12
Giá cơ sở (12=4+5+6+7+8+9+10+11)
VNĐ/lít, kg
16,796
16,301
13,230
12,201
9,104
13
Giá bán lẻ hiện hành Petrolimex
VNĐ/lít, kg
17,050
16,550
13,510
12,640
9,480
14
Mức chênh lệch giữa giá bán lẻ hiện hành so với giá cơ sở
%
1.51%
1.53%
2.12%
3.59%
4.13%
VNĐ/lít, kg
254
249
280
439
376
15
Chi Quỹ BOG
VNĐ/lít, kg
0
0
0
0
0
16
Giá cơ sở kỳ trước liền kề
VNĐ/lít, kg
17,054
16,559
13,614
12,647
9,488
Tính trên cơ sở mức trích lập quỹ BOG xăng dầu theo quy định là 300 đồng/lít xăng khoáng, 0 đồng/lít xăng E5, 300 đồng/lít diezen, 300 đồng/ lít dầu hỏa, 300 đồng/kg dầu mazut