BẢNG TÍNH GIÁ CƠ SỞ THEO NĐ 83/2014/NĐ-CP, THÔNG TƯ SỐ 78/2015/TT-BTC VÀ CV SỐ 564/ BCT-TTTN NGÀY 19.01.2016 (Chỉ mang tính chất tham khảo)
TT
Các khoản mục chi phí
ĐVT
Mặt hàng
Xăng 92
Xăng E5
DO 0,05S
Dầu hỏa
FO 3,5S
*
Giá thế giới ngày 02/02/2016
$/thùng, tấn
43.820
43.820
36.640
39.980
155.630
1
Giá thế giới (FOB) BQ 15 ngày
$/thùng, tấn
45.235
45.235
34.484
36.840
151.647
2
Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)
$/thùng, tấn
2.50
2.50
2.50
3.00
30.00
3
Tỷ giá bán BQ 15 ngày (Vietcombank)
VNĐ/USD
22,363
Tỷ giá mua chuyển khoản
VNĐ/USD
22,354
4
Giá CIF (4=1+2)
$/thùng, tấn
47.74
47.74
36.98
39.84
181.65
Giá CIF tính giá cơ sở
VNĐ/lít, kg
6,611
6,611
5,144
5,527
4,062
Giá CIF tính thuế NK và thuế TTĐB
VNĐ/lít, kg
6,608
6,608
5,142
5,525
4,061
5
Thuế nhập khẩu
Tỷ lệ (%)
%
20%
20%
10%
13%
10%
Mức (đồng)
VNĐ/lít, kg
1,322
1,322
514
718
406
6
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Tỷ lệ (%)
%
10%
8%
Mức (đồng)
VNĐ/lít, kg
793
634
7
Chi phí định mức
VNĐ/lít, kg
1,050
1,250
950
950
600
8
Lợi nhuận định mức
VNĐ/lít, kg
300
300
300
300
300
9
Mức trích quỹ BOG
VNĐ/lít, kg
300
0
300
300
300
10
Thuế bảo vệ môi trường
VNĐ/lít, kg
3,000
2,850
1,500
300
900
11
Thuế giá trị gia tăng (VAT)
VNĐ/lít, kg
1,338
1,297
871
810
657
12
Giá cơ sở (12=4+5+6+7+8+9+10+11)
VNĐ/lít, kg
14,713
14,263
9,580
8,905
7,225
13
Giá bán lẻ hiện hành Petrolimex
VNĐ/lít, kg
15,440
14,750
10,200
9,380
7,240
14
Mức chênh lệch giữa giá bán lẻ hiện hành so với giá cơ sở
%
4.94%
3.41%
6.48%
5.33%
0.21%
VNĐ/lít, kg
727
487
620
475
15
15
Chi Quỹ BOG
VNĐ/lít, kg
0
0
0
0
0
16
Giá cơ sở kỳ trước liền kề
VNĐ/lít, kg
15,442
14,759
10,207
9,388
7,245
17
Mức chênh lệch giữa giá cơ sở so với giá cơ sở kỳ trước liền kề
%
-4.72%
-3.36%
-6.15%
-5.14%
-0.27%
VNĐ/lít, kg
-729
-496
-627
-483
-20
Tính trên cơ sở mức trích lập quỹ BOG xăng dầu theo quy định là 300 đồng/lít xăng khoáng, 0 đồng/lít xăng E5, 300 đồng/lít diezen, 300 đồng/ lít dầu hỏa, 300 đồng/kg dầu mazut